Tên khối | Môn thi |
Khối D01 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Anh |
Khối D02 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Nga |
Khối D03 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Pháp |
Khối D04 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Trung |
Khối D05 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Đức |
Khối D06 | Ngữ Văn – Toán – Tiếng Nhật |
Khối D07 | Toán – Hóa – Tiếng Anh |
Khối D08 | Toán – Sinh – Tiếng Anh |
Khối D09 | Toán – Lịch Sử – Tiếng Anh |
Khối D10 | Toán – Địa Lý – Tiếng Anh |
Khối D11 | Ngữ Văn – Lý – Tiếng Anh |
Khối D12 | Ngữ Văn – Hóa – Tiếng Anh |
Khối D13 | Ngữ Văn – Sinh – Tiếng Anh |
Khối D14 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Anh |
Khối D15 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Anh |
Khối D16 | Toán – Địa Lý – Tiếng Đức |
Khối D17 | Toán – Địa Lý – Tiếng Nga |
Khối D18 | Toán – Địa Lý – Tiếng Nhật |
Khối D19 | Toán – Địa Lý – Tiếng Pháp |
Khối D20 | Toán – Địa Lý – Tiếng Trung |
Khối D21 | Toán – Hóa – Tiếng Đức |
Khối D22 | Toán – Hóa – Tiếng Nga |
Khối D23 | Toán – Hóa – Tiếng Nhật |
Khối D24 | Toán – Hóa – Tiếng Pháp |
Khối D25 | Toán – Hóa – Tiếng Trung |
Khối D26 | Toán – Lý – Tiếng Đức |
Khối D27 | Toán – Lý – Tiếng Nga |
Khối D28 | Toán – Lý – Tiếng Nhật |
Khối D29 | Toán – Lý – Tiếng Pháp |
Khối D30 | Toán – Lý – Tiếng Trung |
Khối D31 | Toán – Sinh – Tiếng Đức |
Khối D32 | Toán – Sinh – Tiếng Nga |
Khối D33 | Toán – Sinh – Tiếng Nhật |
Khối D34 | Toán – Sinh – Tiếng Pháp |
Khối D35 | Toán – Sinh – Tiếng Trung |
Khối D41 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Đức |
Khối D42 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Nga |
Khối D43 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Nhật |
Khối D44 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Pháp |
Khối D45 | Ngữ Văn – Địa Lý – Tiếng Trung |
Khối D52 | Ngữ Văn – Lý – Tiếng Nga |
Khối D54 | Ngữ Văn – Lý – Tiếng Pháp |
Khối D55 | Ngữ Văn – Lý – Tiếng Trung |
Khối D61 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Đức |
Khối D62 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Nga |
Khối D63 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Nhật |
Khối D64 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Pháp |
Khối D65 | Ngữ Văn – Lịch Sử – Tiếng Trung |
Khối D66 | Ngữ Văn – GDCD – Tiếng Anh |
Khối D68 | Ngữ Văn – GDCD – Tiếng Nga |
Khối D69 | Ngữ Văn – GDCD – Tiếng Nhật |
Khối D70 | Ngữ Văn – GDCD – Tiếng Pháp |
Khối D72 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Anh |
Khối D73 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Đức |
Khối D74 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Nga |
Khối D75 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Nhật |
Khối D76 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Pháp |
Khối D77 | Ngữ Văn – KHTN – Tiếng Trung |
Khối D78 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Anh |
Khối D79 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Đức |
Khối D80 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Nga |
Khối D81 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Nhật |
Khối D82 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Pháp |
Khối D83 | Ngữ Văn – KHXH – Tiếng Trung |
Khối D84 | Toán – GDCD – Tiếng Anh |
Khối D85 | Toán – GDCD – Tiếng Đức |
Khối D86 | Toán – GDCD – Tiếng Nga |
Khối D87 | Toán – GDCD – Tiếng Pháp |
Khối D88 | Toán – GDCD – Tiếng Nhật |
Khối D90 | Toán – KHTN – Tiếng Anh |
Khối D91 | Toán – KHTN – Tiếng Pháp |
Khối D92 | Toán – KHTN – Tiếng Đức |
Khối D93 | Toán – KHTN – Tiếng Nga |
Khối D94 | Toán – KHTN – Tiếng Nhật |
Khối D95 | Toán – KHTN – Tiếng Trung |
Khối D96 | Toán – KHXH – Tiếng Anh |
Khối D97 | Toán – KHXH – Tiếng Pháp |
Khối D98 | Toán – KHXH – Tiếng Đức |
Khối D99 | Toán – KHXH – Tiếng Nga |
Bạn thấy bài viết Khối D gồm những ngành nào? có thoải mãn đươc vấn đề bạn đang tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Khối D gồm những ngành nào? bên dưới để Trung Cấp Y Dược Tại TPHCM có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: trungcapyduoctphcm.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Khối D gồm những ngành nào? của website trungcapyduoctphcm.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung